Có 2 kết quả:
春貼 chūn tiē ㄔㄨㄣ ㄊㄧㄝ • 春贴 chūn tiē ㄔㄨㄣ ㄊㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 春聯|春联[chun1 lian2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 春聯|春联[chun1 lian2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0